Có 2 kết quả:

生养 shēng yǎng ㄕㄥ ㄧㄤˇ生養 shēng yǎng ㄕㄥ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring up (children)
(2) to raise
(3) to bear

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring up (children)
(2) to raise
(3) to bear