Có 2 kết quả:
生养 shēng yǎng ㄕㄥ ㄧㄤˇ • 生養 shēng yǎng ㄕㄥ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring up (children)
(2) to raise
(3) to bear
(2) to raise
(3) to bear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring up (children)
(2) to raise
(3) to bear
(2) to raise
(3) to bear
Bình luận 0